|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dụng cụ
 | instrument; outil; engin; ustensile | |  | Dụng cụ lao động | | instrument de travail | |  | Dụng cụ làm vườn | | outils de jardinage | |  | Dụng cụ chiến tranh | | engin de guerre | |  | Dụng cụ làm bếp | | ustensile de cuisine | |  | nghề bán dụng cụ | |  | outillerie | |  | xưởng làm dụng cụ | |  | outillerie; outillage | |  | cấp dụng cụ cho | |  | outiller | |  | có đủ dụng cụ | |  | bien outillé |
|
|
|
|